Trả góp 0% Qua thẻ – Trả trước chỉ từ 20 triệu
DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG XE VESPA- PIAGGIO
Bảo dưỡng xe Vespa – Piaggio thường xuyên làm tăng tuổi thọ của xe, giảm thiểu những chi phí không mong muốn và bảo vệ người lái khỏi những rủi ro không đáng có. Nếu phát hiện dấu hiệu bất thường của chiếc xe, bạn nên đến ngay trung tâm dịch vụ ủy quyền, thay vì chờ tới lịch bảo dưỡng tiếp theo. Bên cạnh đó, hãy cố gắng theo sát lịch bảo dưỡng xe định kỳ kể cả khi bạn chưa đạt đến số km ước lượng. Bằng cách đó, bạn có thể tự tin với chiếc xe luôn trong tình trạng tốt nhất.
Lợi ích khi bảo dưỡng xe Vespa – Piaggio thường xuyên
Sau đây là 5 lợi thế khi khách hàng quan tâm tới lịch bảo dưỡng xe Vespa – Piaggio thường xuyên giúp chiếc xe được bền đẹp như lúc mới mua (theo khuyến cáo của nhà sản xuất Piaggio Việt Nam)
Kiểm tra định kỳ để giữ giá trị xe
- Giá trị xe phụ thuộc lớn vào giá trị sử dụng. Xe càng được chăm sóc tốt thì khấu hao càng được hạn chế. Tuổi thọ xe lâu để sử dụng lâu dài.
An toàn & an tâm khi di chuyển
- Khi xe của bạn được khẳng định luôn trong tình trạng hoạt động tốt, chắc chắn bạn có cảm giác an toàn và yên tâm hơn
Kéo dài tuổi thọ xe
- Khi khắc phục sự cố kịp thời, xe của bạn sẽ có tuổi bền lâu hơn. Việc bảo dưỡng thay dầu sẽ cung cấp thêm khả năng bôi trơn, mang lại trải nghiệm êm ái khi xe vận hành.
Tiết kiệm nhiên liệu
- Lâu ngày không bảo dưỡng thay dầu sẽ khiến dầu chứa nhiều cặn trong động cơ hoặc dầu không đủ bôi trơn và làm giảm hiệu suất của xe. Việc không thay dầu nhớt kịp thời, đúng lúc sẽ khiến xe tiêu hao nhiên liệu nhiều hơn, người dùng phải đổ xăng nhiều lần hơn so với bình thường, đồng thời phát hiện sớm các hư hỏng để xử lý kịp thời, ngăn ngừa hư hỏng lan truyền sang chi tiết hoặc cụm chi tiết khác
Hiệu suất động cơ tốt hơn
- Khi động cơ được bôi trơn đầy đủ, các cặn bẩn được làm sạch khiến hiệu suất được cải thiện, xe vận hành êm ái, đạt công suất cao.
Hãy là người tiêu dùng thông thái, lựa chọn những Đại lý bán xe có chế độ bảo dưỡng xe kéo dài để xe luôn vận hành êm ái, an toàn, và kéo dài tuổi thọ cho xe
Liên hệ ngay Piaggio Xuân Cầu để cập nhật những thông tin mới nhất về các dòng xe Piaggio & Vespa
———————–
XUÂN CẦU – NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CỦA PIAGGIO
Hotline Bán hàng : 0983 885 888
Hotline Dịch vụ : 0979 149 888
LỊCH BẢO DƯỠNG CÁC DÒNG XE VESPA – PIAGGIO
Bảng 1 – LỊCH BẢO DƯỠNG XE MEDLEY
Km x 1.000 hoặc (tháng) tối đa | 1 | 5 | 10 | 15 | 20 | 25 | 30 | 35 | 40 | 45 | 50 | 55 | 60 |
Bu-lông/đai ốc an toàn | I | I | I | I | I | I | I | ||||||
Bu gi | R | R | R | ||||||||||
Chân chống giữa/chân chống bên | L | L | L | L | L | L | L | ||||||
Chốt yên | L | L | L | L | L | L | |||||||
Dây đai truyền động | I | R | I | R | I | R | |||||||
Tay ga | A | A | A | A | A | A | A | ||||||
Rãnh đặt bi văng | I | I | I | I | I | I | |||||||
Dụng cụ chẩn đoán | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I |
Lọc gió | R | R | R | R | R | R | |||||||
Bộ lọc CVT | C | C | C | C | C | C | |||||||
Lọc dầu động cơ | R | R | R | R | R | R | R | ||||||
Khe hở xú páp | A | A | A | ||||||||||
Cụm ly hợp | IC | IC | IC | ||||||||||
Ắc quy và hệ thống điện | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I |
Tay phanh | L | L | L | L | L | L | L | ||||||
Mức nước làm mát ** | I | I | I | R | I | I | R | ||||||
Dầu phanh ** | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I |
Dầu động cơ* | R | I | R | I | R | I | R | I | R | I | R | I | R |
Dầu hộp giảm tốc (dầu láp) | R | I | I | R | I | I | R | ||||||
Điều chỉnh hướng đèn pha | A | A | A | A | A | A | |||||||
Má phanh | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I |
Má phanh trượt / Bi văng CVT | I | R | I | R | I | R | |||||||
Chốt bắt ngàm phanh | L | L | L | L | L | L | L | ||||||
Lọc dầu động cơ | C | C | C | C | C | C | C | ||||||
Áp suất lốp và độ mòn | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I |
Chạy thử xe | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I |
Vòng bi cổ lái | A | A | A | A | A | A | A | ||||||
Giảm xóc | I | I | I | I | I | I | |||||||
Hệ truyền động | L | L | L | L | L | L |
I : Kiểm tra, vệ sinh, điều chỉnh, bôi trơn hoặc thay nếu cần, C : Vệ sinh, R : Thay, A : Điều chỉnh, L : Bôi trơn, * : Kiểm tra sau mỗi 2,500 km, ** : Thay sau mỗi 2 năm sử dụng
- Giảm NGAY 3 triệu + combo Quà khủng dịp Khai trương Showroom mới
- SỐC!!!!! COMBO 3 Phụ Kiện Chỉ 99K
- Giảm NGAY 3 triệu + combo Quà khủng dịp Khai trương Showroom mới
- SỐC!!!!! COMBO 3 Phụ Kiện Chỉ 99K
Bảng 2 – LỊCH BẢO DƯỠNG XE LIBERTY ABS
Km x 1,000 (Chỉ số km ) | 1 | 5 | 10 | 15 | 20 | 25 | 30 | 35 | 40 | 45 |
Các bu lông/đai ốc an toàn | I | I | I | I | I | |||||
Bu gi | I | R | I | R | ||||||
Bộ lọc gió | R | R | R | R | ||||||
Chân chống giữa | L | L | L | L | L | L | L | L | L | |
Dây đai (125) | I | R | I | R | ||||||
Dây đai (150) | R | R | R | R | ||||||
Tay ga | A | A | A | A | A | |||||
Bi văng | R | R | R | R | ||||||
Bạc nhựa | R | R | R | R | ||||||
Rãnh đặt bi văng | C | C | C | C | ||||||
Lọc dầu động cơ | R | R | R | R | R | |||||
Khe hở nhiệt xu páp | A | A | A | A | A | |||||
Hệ thống điện & ắc qui | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I |
Hệ thống tản nhiệt | I | |||||||||
Tay phanh | L | L | L | L | L | |||||
Dầu phanh ** | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I |
Dầu động cơ * | R | I | R | I | R | I | R | I | R | I |
Dầu láp | I | I | I | I | ||||||
Hiệu chỉnh đèn pha | A | A | A | A | ||||||
Má phanh | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I |
Độ mòn và áp suất lốp | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I |
Chạy thử xe | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I |
Vòng đệm kín ổ trục bánh trước | L | L | L | L | ||||||
Chốt_Vít điều chỉnh phanh trống sau | L | L | L | L | ||||||
Dây công tơ mét (nếu có) | L | L | L | L | ||||||
Hệ thống giảm sóc | I | I | I | L | ||||||
Cổ lái | A | A | A | A | A | |||||
Hệ thống truyền động | L | L | L | L | ||||||
Dụng cụ chuyên dùng | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I |
Thời gian thực hiện công việc | 100 | 50 | 180 | 50 | 180 | 50 | 180 | 50 | 180 | 50 |
I : Kiểm tra, vệ sinh, điều chỉnh, bôi trơn hoặc thay nếu cần, C : Vệ sinh, R : Thay, A : Điều chỉnh, L : Bôi trơn, * : Kiểm tra sau mỗi 2,500 km, ** : Thay sau mỗi 2 năm sử dụng
- Giảm NGAY 3 triệu + combo Quà khủng dịp Khai trương Showroom mới
- SỐC!!!!! COMBO 3 Phụ Kiện Chỉ 99K
- Giảm NGAY 3 triệu + combo Quà khủng dịp Khai trương Showroom mới
- SỐC!!!!! COMBO 3 Phụ Kiện Chỉ 99K
BẢNG 3 – LỊCH BẢO DƯỠNG XE PIAGGIO ZIP
Km x 1,000 (Chỉ số km ) | 1 | 6 | 12 | 18 | 24 | 30 | 36 | 42 | 48 | 54 | 60 | 66 | 72 |
Tay phanh bên trái và bên phải | L | L | L | L | L | L | L | ||||||
Ống dầu phanh | R | ||||||||||||
Mức dầu phanh*** | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I |
Má phanh | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I |
Hệ thống thông gió xy lanh | I | I | I | ||||||||||
Dây đại | I | R | R | I | R | I | R | I | R | I | R | I | |
Hệ thống điện và ắc quy | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I |
Điều chỉnh hường đèn pha | I | I | I | I | I | I | |||||||
Dầu láp | R | I | I | I | R | I | I | I | R | I | I | I | R |
Tốc độ không tải* | A | A | A | A | A | A | A | ||||||
Bánh răng công tơ mét | L | L | L | L | L | L | |||||||
Loc dầu | R | R | R | R | R | R | R | R | R | R | R | R | |
Khóa an toàn | I | I | I | I | I | I | I | ||||||
Bugi | R | R | R | ||||||||||
Tay lái | A | A | A | A | A | A | A | ||||||
Hệ thống treo trước và sau | I | I | I | I | I | I | |||||||
Điều khiển bướm ga | A | A | A | A | A | A | A | ||||||
Các bộ phận truyền động | L | L | L | L | L | L | |||||||
Điều kiện lốp và hao mòn | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | |
Áp suất lốp | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I |
Bi văng | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | |
Kiểm tra xe và phanh | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I |
Lọc gió* | C | C | C | C | C | C | C | C | C | C | C | ||
Dầu động cơ | I | R | R | R | R | R | R | R | R | R | R | R | R |
Khe hở xupap | I | R | R | R | R | R | R | R | R | R | R | R | R |
Thời gian thực hiện | 90 | 80 | 150 | 80 | 160 | 80 | 150 | 80 | 160 | 80 | 150 | 80 | 160 |
I : Kiểm tra, vệ sinh, điều chỉnh, bôi trơn hoặc thay nếu cần, C : Vệ sinh, R : Thay, A : Điều chỉnh, L : Bôi trơn, * : Kiểm tra sau mỗi 2,500 km, ** : Thay sau mỗi 2 năm sử dụng
BẢNG 4 – LỊCH BẢO DƯỠNG XE VESPA PRIMAVERA
Km x 1.000 hoặc (tháng) tối đa | 1 (1) | 5 (5) | 10 (10) | 15 (15) | 20 (20) | 25 (25) | 30 (30) | 35 (35) | 40 (40) | 45 (45) | 50 (50) |
Bu-lông/đai ốc an toàn | I | I | I | I | I | I | |||||
Bugi | I | R | I | R | I | ||||||
Chân chống giữa | L | L | L | L | L | L | L | L | L | L | |
Dây đai truyền động (125 cc) | I | R | I | R | I | ||||||
Dây đai truyền động (150 cc) | R | R | R | R | R | ||||||
Tay ga | I | I | I | I | I | I | |||||
Rãnh đặt bi văng | I | I | I | I | I | ||||||
Dụng cụ chẩn đoán | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I |
Lọc gió | R | R | R | R | R | ||||||
Lọc dầu động cơ | R | R | R | R | R | R | |||||
Khe hở xú páp | A | A | A | A | A | A | |||||
Cụm ly hợp | I | I | |||||||||
Ắc quy và hệ thống điện | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I |
Hệ thống phanh | I | I | I | I | I | I | |||||
Điều chỉnh đèn pha | I | I | I | I | I | ||||||
Má phanh | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I |
Má phanh trượt 125 cc | I | R | I | R | I | ||||||
Má phanh trượt 150 cc | I | R | I | R | I | ||||||
Bi văng CVT 125cc | I | R | I | R | I | ||||||
Bi văng CVT 150cc | I | R | I | R | I | ||||||
Lọc dầu động cơ | C | C | C | C | C | C | |||||
Áp suất lốp và độ mòn | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I |
Chạy thử xe | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I |
Puli dẫn động – Vỏ bi văng | I | L | I | L | I | ||||||
Giảm xóc | I | I | I | I | I | ||||||
Cổ lái | A | A | A | A | A | A | |||||
Hệ truyền động | L | L | L | L | L | ||||||
Hệ thống làm mát xy-lanh | I | I | |||||||||
Dầu phanh ** | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I |
Dầu động cơ * | R | I | R | I | R | I | R | I | R | I | R |
Dầu hộp giảm tốc (dầu láp) | I | I | I | I | I |
I : Kiểm tra, vệ sinh, điều chỉnh, bôi trơn hoặc thay nếu cần, C : Vệ sinh, R : Thay, A : Điều chỉnh, L : Bôi trơn, * : Kiểm tra sau mỗi 2,500 km, ** : Thay sau mỗi 2 năm sử dụng
- Giảm NGAY 3 triệu + combo Quà khủng dịp Khai trương Showroom mới
- SỐC!!!!! COMBO 3 Phụ Kiện Chỉ 99K
- Giảm NGAY 3 triệu + combo Quà khủng dịp Khai trương Showroom mới
- SỐC!!!!! COMBO 3 Phụ Kiện Chỉ 99K
- Giảm NGAY 3 triệu + combo Quà khủng dịp Khai trương Showroom mới
- SỐC!!!!! COMBO 3 Phụ Kiện Chỉ 99K
- Giảm NGAY 3 triệu + combo Quà khủng dịp Khai trương Showroom mới
- SỐC!!!!! COMBO 3 Phụ Kiện Chỉ 99K
BẢNG 5 – LỊCH BẢO DƯỠNG XE VESPA SPRINT
Km x 1.000 hoặc (tháng) tối đa | 1 (1) | 5 (5) | 10 (10) | 15 (15) | 20 (20) | 25 (25) | 30 (30) | 35 (35) | 40 (40) | 45 (45) | 50 (50) |
Bu-lông/đai ốc an toàn | I | I | I | I | I | I | |||||
Bugi | I | R | I | R | I | ||||||
Chân chống giữa | L | L | L | L | L | L | L | L | L | L | |
Dây đai truyền động (125 cc) | I | R | I | R | I | ||||||
Dây đai truyền động (150 cc) | R | R | R | R | R | ||||||
Tay ga | I | I | I | I | I | I | |||||
Rãnh đặt bi văng | I | I | I | I | I | ||||||
Dụng cụ chẩn đoán | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I |
Lọc gió | R | R | R | R | R | ||||||
Lọc dầu động cơ | R | R | R | R | R | R | |||||
Khe hở xú páp | A | A | A | A | A | A | |||||
Cụm ly hợp | I | I | |||||||||
Ắc quy và hệ thống điện | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I |
Hệ thống phanh | I | I | I | I | I | I | |||||
Điều chỉnh đèn pha | I | I | I | I | I | ||||||
Má phanh | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I |
Má phanh trượt 125 cc | I | R | I | R | I | ||||||
Má phanh trượt 150 cc | I | R | I | R | I | ||||||
Bi văng CVT 125cc | I | R | I | R | I | ||||||
Bi văng CVT 150cc | I | R | I | R | I | ||||||
Lọc dầu động cơ | C | C | C | C | C | C | |||||
Áp suất lốp và độ mòn | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I |
Chạy thử xe | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I |
Puli dẫn động – Vỏ bi văng | I | L | I | L | I | ||||||
Giảm xóc | I | I | I | I | I | ||||||
Cổ lái | A | A | A | A | A | A | |||||
Hệ truyền động | L | L | L | L | L | ||||||
Hệ thống làm mát xy-lanh | I | I | |||||||||
Dầu phanh ** | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I |
Dầu động cơ * | R | I | R | I | R | I | R | I | R | I | R |
Dầu hộp giảm tốc (dầu láp) | I | I | I | I | I |
I : Kiểm tra, vệ sinh, điều chỉnh, bôi trơn hoặc thay nếu cần, C : Vệ sinh, R : Thay, A : Điều chỉnh, L : Bôi trơn, * : Kiểm tra sau mỗi 2,500 km, ** : Thay sau mỗi 2 năm sử dụng
- Giảm NGAY 3 triệu + combo Quà khủng dịp Khai trương Showroom mới
- SỐC!!!!! COMBO 3 Phụ Kiện Chỉ 99K
- Giảm NGAY 3 triệu + combo Quà khủng dịp Khai trương Showroom mới
- SỐC!!!!! COMBO 3 Phụ Kiện Chỉ 99K
- Giảm NGAY 3 triệu + combo Quà khủng dịp Khai trương Showroom mới
- SỐC!!!!! COMBO 3 Phụ Kiện Chỉ 99K
- Giảm NGAY 3 triệu + combo Quà khủng dịp Khai trương Showroom mới
- SỐC!!!!! COMBO 3 Phụ Kiện Chỉ 99K
BẢNG 6 – LỊCH BẢO DƯỠNG XE VESPA GTS RISS 125CC/150CC
Km x 1,000 (Chỉ số km ) | 1 | 5 | 10 | 15 | 20 | 25 | 30 | 35 | 40 | 45 | 50 | 55 | 60 |
Bi đũa côn sau | L | L | L | l | L | L | |||||||
Khóa | I | I | I | I | I | ||||||||
Bu gi | R | R | R | R | R | R | |||||||
Dây đai | I | R | I | R | I | R | I | R | |||||
Dây ga | A | A | A | A | A | A | A | ||||||
Lọc gió | C | C | C | C | C | C | |||||||
Lọc nhớt | R | R | R | R | R | R | R | ||||||
Lọc chắn bụi hộp dây đai | C | C | C | C | C | C | |||||||
Khe hở nhiệt xu páp | A | A | A | ||||||||||
Hệ thống điện & ắc qui | I | I | I | I | I | I | I | ||||||
Tay phanh trước sau | L | L | L | L | L | L | L | ||||||
Dầu phanh | I | I | I | I | I | I | I | ||||||
Dung dịch làm mát động cơ | I | I | I | I | I | I | I | ||||||
Dầu nhớt động cơ | R | I | R | I | R | I | R | I | R | I | R | I | R |
Dầu láp | R | I | R | I | R | I | R | ||||||
Chỉnh đèn pha | A | A | A | A | |||||||||
Má phanh | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I |
Bộ côn trước | R | R | R | R | R | R | |||||||
Lốp | I | I | I | I | I | I | I | ||||||
Chạy thử xe | I | I | I | I | I | I | I | ||||||
Giàn tản nhiệt (vệ sinh bên ngoài) | I | I | I | I | |||||||||
Hệ thống treo | I | I | I | I | I | I | I | ||||||
Hệ thống lái | A | A | A | A | A | A | A | ||||||
Các loại dây điều khiển | L | L | L | L | |||||||||
Thời gian thực hiện công việc | 60′ | 10′ | 100′ | 45′ | 150′ | 10′ | 140′ | 10′ | 150′ | 45′ | 100′ | 10′ | 190′ |
I : Kiểm tra, vệ sinh, điều chỉnh, bôi trơn hoặc thay nếu cần, C : Vệ sinh, R : Thay, A : Điều chỉnh, L : Bôi trơn, * : Kiểm tra sau mỗi 2,500 km, ** : Thay sau mỗi 2 năm sử dụng
- Giảm NGAY 3 triệu + combo Quà khủng dịp Khai trương Showroom mới
- SỐC!!!!! COMBO 3 Phụ Kiện Chỉ 99K
- Giảm NGAY 3 triệu + combo Quà khủng dịp Khai trương Showroom mới
- SỐC!!!!! COMBO 3 Phụ Kiện Chỉ 99K
- Giảm NGAY 3 triệu + combo Quà khủng dịp Khai trương Showroom mới
- SỐC!!!!! COMBO 3 Phụ Kiện Chỉ 99K
BẢNG 7 – LỊCH BẢO DƯỠNG XE VESPA GTS 300CC
Km x 1,000 (Chỉ số km ) | 1 | 5 | 10 | 15 | 20 | 25 | 30 | 35 | 40 | 45 | 50 | 55 | 60 |
Bi đũa côn sau | L | L | L | l | L | L | |||||||
Khóa | I | I | I | I | I | ||||||||
Bu gi | R | R | R | R | R | R | |||||||
Dây đai | I | R | I | R | I | R | I | R | |||||
Dây ga | A | A | A | A | A | A | A | ||||||
Lọc gió | C | C | C | C | C | C | |||||||
Lọc nhớt | R | R | R | R | R | R | R | ||||||
Lọc chắn bụi hộp dây đai | C | C | C | C | C | C | |||||||
Khe hở nhiệt xu páp | A | A | A | ||||||||||
Hệ thống điện & ắc qui | I | I | I | I | I | I | I | ||||||
Tay phanh trước sau | L | L | L | L | L | L | L | ||||||
Dầu phanh | I | I | I | I | I | I | I | ||||||
Dung dịch làm mát động cơ | I | I | I | I | I | I | I | ||||||
Dầu nhớt động cơ | R | I | R | I | R | I | R | I | R | I | R | I | R |
Dầu láp | R | I | R | I | R | I | R | ||||||
Chỉnh đèn pha | A | A | A | A | |||||||||
Má phanh | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I | I |
Bộ côn trước | R | R | R | R | R | R | |||||||
Lốp | I | I | I | I | I | I | I | ||||||
Chạy thử xe | I | I | I | I | I | I | I | ||||||
Giàn tản nhiệt (vệ sinh bên ngoài) | I | I | I | I | |||||||||
Hệ thống treo | I | I | I | I | I | I | I | ||||||
Hệ thống lái | A | A | A | A | A | A | A | ||||||
Các loại dây điều khiển | L | L | L | L | |||||||||
Thời gian thực hiện công việc | 60′ | 10′ | 100′ | 45′ | 150′ | 10′ | 140′ | 10′ | 150′ | 45′ | 100′ | 10′ | 190′ |
I : Kiểm tra, vệ sinh, điều chỉnh, bôi trơn hoặc thay nếu cần, C : Vệ sinh, R : Thay, A : Điều chỉnh, L : Bôi trơn, * : Kiểm tra sau mỗi 2,500 km, ** : Thay sau mỗi 2 năm sử dụng
Tham khảo thêm các thông tin Piaggio – Vespa khác từ Piaggio Xuân Cầu:
- Các mẫu xe Vespa: Vespa Sprint – Vespa Primavera – Vespa GTS – Vespa GTS Super – Vespa GTV
- Các mẫu xe Piaggio: Piaggio Liberty – Piaggio Medley – Piaggio Beverly
- Phụ kiện Vespa – Piaggio chính hãng
- Xem bảng giá các dòng xe Piaggio – Vespa mới nhất tại đây
- Chính sách mua xe trả góp qua công ty tài chính
- Chính sách mua xe trả góp qua thẻ tín dụng